|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tác động
![](img/dict/D0A549BC.png) | agir. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lá»a tác Ä‘á»™ng đến kim loại | | le feu agit sur les métaux. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | se répercuter. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tăng giá váºn tải tác Ä‘á»™ng đến giá hà ng | | la majoration des transports se répercute sur le prix des marchandises | | ![](img/dict/809C2811.png) | tác Ä‘á»™ng qua lại | | ![](img/dict/633CF640.png) | interaction. |
|
|
|
|